5 currency-names.AFN sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền AFN sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 afn
2,24 twd

؋1,000 AFN = NT$0,4483 TWD

Mid-market exchange rate at 09:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Tân Đài tệ Đài Loan
1 AFN0.44833 TWD
5 AFN2.24165 TWD
10 AFN4.48331 TWD
20 AFN8.96662 TWD
50 AFN22.41655 TWD
100 AFN44.83310 TWD
250 AFN112.08275 TWD
500 AFN224.16550 TWD
1000 AFN448.33100 TWD
2000 AFN896.66200 TWD
5000 AFN2,241.65500 TWD
10000 AFN4,483.31000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Afghani Afghanistan
1 TWD2.23049 AFN
5 TWD11.15245 AFN
10 TWD22.30490 AFN
20 TWD44.60980 AFN
50 TWD111.52450 AFN
100 TWD223.04900 AFN
250 TWD557.62250 AFN
500 TWD1,115.24500 AFN
1000 TWD2,230.49000 AFN
2000 TWD4,460.98000 AFN
5000 TWD11,152.45000 AFN
10000 TWD22,304.90000 AFN