10 currency-names.AFN sang Bảng Liban

Đổi tiền AFN sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 afn
12.480,90 lbp

؋1,000 AFN = ل.ل.1.248 LBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Bảng Liban
1 AFN1,248.09000 LBP
5 AFN6,240.45000 LBP
10 AFN12,480.90000 LBP
20 AFN24,961.80000 LBP
50 AFN62,404.50000 LBP
100 AFN124,809.00000 LBP
250 AFN312,022.50000 LBP
500 AFN624,045.00000 LBP
1000 AFN1,248,090.00000 LBP
2000 AFN2,496,180.00000 LBP
5000 AFN6,240,450.00000 LBP
10000 AFN12,480,900.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Afghani Afghanistan
1 LBP0.00080 AFN
5 LBP0.00401 AFN
10 LBP0.00801 AFN
20 LBP0.01602 AFN
50 LBP0.04006 AFN
100 LBP0.08012 AFN
250 LBP0.20031 AFN
500 LBP0.40061 AFN
1000 LBP0.80122 AFN
2000 LBP1.60244 AFN
5000 LBP4.00611 AFN
10000 LBP8.01222 AFN