5 currency-names.AFN sang Kuwait

Đổi tiền AFN sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 afn
0,021 kwd

؋1,000 AFN = ك0,004263 KWD

Mid-market exchange rate at 10:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Dinar Kuwait
1 AFN0.00426 KWD
5 AFN0.02132 KWD
10 AFN0.04263 KWD
20 AFN0.08527 KWD
50 AFN0.21316 KWD
100 AFN0.42633 KWD
250 AFN1.06582 KWD
500 AFN2.13163 KWD
1000 AFN4.26326 KWD
2000 AFN8.52652 KWD
5000 AFN21.31630 KWD
10000 AFN42.63260 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Afghani Afghanistan
1 KWD234.56200 AFN
5 KWD1,172.81000 AFN
10 KWD2,345.62000 AFN
20 KWD4,691.24000 AFN
50 KWD11,728.10000 AFN
100 KWD23,456.20000 AFN
250 KWD58,640.50000 AFN
500 KWD117,281.00000 AFN
1000 KWD234,562.00000 AFN
2000 KWD469,124.00000 AFN
5000 KWD1,172,810.00000 AFN
10000 KWD2,345,620.00000 AFN