Đổi tiền AFN sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 currency-names.AFN sang Bảng Jersey

100 afn
1,09 jep

؋1,000 AFN = £0,01095 JEP

Mid-market exchange rate at 07:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Bảng Jersey
1 AFN0.01095 JEP
5 AFN0.05473 JEP
10 AFN0.10946 JEP
20 AFN0.21892 JEP
50 AFN0.54729 JEP
100 AFN1.09458 JEP
250 AFN2.73645 JEP
500 AFN5.47290 JEP
1000 AFN10.94580 JEP
2000 AFN21.89160 JEP
5000 AFN54.72900 JEP
10000 AFN109.45800 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Afghani Afghanistan
1 JEP91.35960 AFN
5 JEP456.79800 AFN
10 JEP913.59600 AFN
20 JEP1,827.19200 AFN
50 JEP4,567.98000 AFN
100 JEP9,135.96000 AFN
250 JEP22,839.90000 AFN
500 JEP45,679.80000 AFN
1000 JEP91,359.60000 AFN
2000 JEP182,719.20000 AFN
5000 JEP456,798.00000 AFN
10000 JEP913,596.00000 AFN