1 nghìn currency-names.AFN sang Euro

Đổi tiền AFN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 afn
12,93 eur

؋1,000 AFN = €0,01293 EUR

Mid-market exchange rate at 02:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Euro
1 AFN0.01293 EUR
5 AFN0.06464 EUR
10 AFN0.12928 EUR
20 AFN0.25855 EUR
50 AFN0.64638 EUR
100 AFN1.29276 EUR
250 AFN3.23190 EUR
500 AFN6.46380 EUR
1000 AFN12.92760 EUR
2000 AFN25.85520 EUR
5000 AFN64.63800 EUR
10000 AFN129.27600 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Afghani Afghanistan
1 EUR77.35400 AFN
5 EUR386.77000 AFN
10 EUR773.54000 AFN
20 EUR1,547.08000 AFN
50 EUR3,867.70000 AFN
100 EUR7,735.40000 AFN
250 EUR19,338.50000 AFN
500 EUR38,677.00000 AFN
1000 EUR77,354.00000 AFN
2000 EUR154,708.00000 AFN
5000 EUR386,770.00000 AFN
10000 EUR773,540.00000 AFN