5 currency-names.AFN sang Koruna Czech

Đổi tiền AFN sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 afn
1,63 czk

؋1,000 AFN = Kč0,3256 CZK

Mid-market exchange rate at 21:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Koruna Cộng hòa Séc
1 AFN0.32556 CZK
5 AFN1.62778 CZK
10 AFN3.25555 CZK
20 AFN6.51110 CZK
50 AFN16.27775 CZK
100 AFN32.55550 CZK
250 AFN81.38875 CZK
500 AFN162.77750 CZK
1000 AFN325.55500 CZK
2000 AFN651.11000 CZK
5000 AFN1,627.77500 CZK
10000 AFN3,255.55000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Afghani Afghanistan
1 CZK3.07168 AFN
5 CZK15.35840 AFN
10 CZK30.71680 AFN
20 CZK61.43360 AFN
50 CZK153.58400 AFN
100 CZK307.16800 AFN
250 CZK767.92000 AFN
500 CZK1,535.84000 AFN
1000 CZK3,071.68000 AFN
2000 CZK6,143.36000 AFN
5000 CZK15,358.40000 AFN
10000 CZK30,716.80000 AFN