100 currency-names.AFN sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền AFN sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 afn
1,26 chf

؋1,000 AFN = SFr.0,01264 CHF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Franc Thụy Sĩ
1 AFN0.01264 CHF
5 AFN0.06321 CHF
10 AFN0.12643 CHF
20 AFN0.25286 CHF
50 AFN0.63215 CHF
100 AFN1.26429 CHF
250 AFN3.16073 CHF
500 AFN6.32145 CHF
1000 AFN12.64290 CHF
2000 AFN25.28580 CHF
5000 AFN63.21450 CHF
10000 AFN126.42900 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Afghani Afghanistan
1 CHF79.09570 AFN
5 CHF395.47850 AFN
10 CHF790.95700 AFN
20 CHF1,581.91400 AFN
50 CHF3,954.78500 AFN
100 CHF7,909.57000 AFN
250 CHF19,773.92500 AFN
500 CHF39,547.85000 AFN
1000 CHF79,095.70000 AFN
2000 CHF158,191.40000 AFN
5000 CHF395,478.50000 AFN
10000 CHF790,957.00000 AFN