50 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lilangeni Eswatini
Đổi tiền AED sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lilangeni Eswatini
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lilangeni Eswatini | |
---|---|
1 AED | 5.10207 SZL |
5 AED | 25.51035 SZL |
10 AED | 51.02070 SZL |
20 AED | 102.04140 SZL |
50 AED | 255.10350 SZL |
100 AED | 510.20700 SZL |
250 AED | 1,275.51750 SZL |
500 AED | 2,551.03500 SZL |
1000 AED | 5,102.07000 SZL |
2000 AED | 10,204.14000 SZL |
5000 AED | 25,510.35000 SZL |
10000 AED | 51,020.70000 SZL |
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 SZL | 0.19600 AED |
5 SZL | 0.98000 AED |
10 SZL | 1.95999 AED |
20 SZL | 3.91998 AED |
50 SZL | 9.79995 AED |
100 SZL | 19.59990 AED |
250 SZL | 48.99975 AED |
500 SZL | 97.99950 AED |
1000 SZL | 195.99900 AED |
2000 SZL | 391.99800 AED |
5000 SZL | 979.99500 AED |
10000 SZL | 1,959.99000 AED |