50 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền AED sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aed
255,10 szl

د.إ1,000 AED = L5,102 SZL

Mid-market exchange rate at 08:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lilangeni Eswatini
1 AED5.10207 SZL
5 AED25.51035 SZL
10 AED51.02070 SZL
20 AED102.04140 SZL
50 AED255.10350 SZL
100 AED510.20700 SZL
250 AED1,275.51750 SZL
500 AED2,551.03500 SZL
1000 AED5,102.07000 SZL
2000 AED10,204.14000 SZL
5000 AED25,510.35000 SZL
10000 AED51,020.70000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 SZL0.19600 AED
5 SZL0.98000 AED
10 SZL1.95999 AED
20 SZL3.91998 AED
50 SZL9.79995 AED
100 SZL19.59990 AED
250 SZL48.99975 AED
500 SZL97.99950 AED
1000 SZL195.99900 AED
2000 SZL391.99800 AED
5000 SZL979.99500 AED
10000 SZL1,959.99000 AED