10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền AED sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aed
50,78 szl

د.إ1,000 AED = L5,078 SZL

Mid-market exchange rate at 11:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lilangeni Eswatini
1 AED5.07840 SZL
5 AED25.39200 SZL
10 AED50.78400 SZL
20 AED101.56800 SZL
50 AED253.92000 SZL
100 AED507.84000 SZL
250 AED1,269.60000 SZL
500 AED2,539.20000 SZL
1000 AED5,078.40000 SZL
2000 AED10,156.80000 SZL
5000 AED25,392.00000 SZL
10000 AED50,784.00000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 SZL0.19691 AED
5 SZL0.98456 AED
10 SZL1.96912 AED
20 SZL3.93824 AED
50 SZL9.84560 AED
100 SZL19.69120 AED
250 SZL49.22800 AED
500 SZL98.45600 AED
1000 SZL196.91200 AED
2000 SZL393.82400 AED
5000 SZL984.56000 AED
10000 SZL1,969.12000 AED