10 nghìn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Cedi Ghana

Đổi tiền AED sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aed
36.047,30 ghs

د.إ1,000 AED = GH¢3,605 GHS

Mid-market exchange rate at 07:05
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Cedi Ghana
1 AED3.60473 GHS
5 AED18.02365 GHS
10 AED36.04730 GHS
20 AED72.09460 GHS
50 AED180.23650 GHS
100 AED360.47300 GHS
250 AED901.18250 GHS
500 AED1,802.36500 GHS
1000 AED3,604.73000 GHS
2000 AED7,209.46000 GHS
5000 AED18,023.65000 GHS
10000 AED36,047.30000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 GHS0.27741 AED
5 GHS1.38707 AED
10 GHS2.77413 AED
20 GHS5.54826 AED
50 GHS13.87065 AED
100 GHS27.74130 AED
250 GHS69.35325 AED
500 GHS138.70650 AED
1000 GHS277.41300 AED
2000 GHS554.82600 AED
5000 GHS1,387.06500 AED
10000 GHS2,774.13000 AED