10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền AED sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aed
2,17 fkp

د.إ1,000 AED = £0,2172 FKP

Mid-market exchange rate at 20:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Quần đảo Falkland
1 AED0.21720 FKP
5 AED1.08599 FKP
10 AED2.17198 FKP
20 AED4.34396 FKP
50 AED10.85990 FKP
100 AED21.71980 FKP
250 AED54.29950 FKP
500 AED108.59900 FKP
1000 AED217.19800 FKP
2000 AED434.39600 FKP
5000 AED1,085.99000 FKP
10000 AED2,171.98000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 FKP4.60410 AED
5 FKP23.02050 AED
10 FKP46.04100 AED
20 FKP92.08200 AED
50 FKP230.20500 AED
100 FKP460.41000 AED
250 FKP1,151.02500 AED
500 FKP2,302.05000 AED
1000 FKP4,604.10000 AED
2000 FKP9,208.20000 AED
5000 FKP23,020.50000 AED
10000 FKP46,041.00000 AED