10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền AED sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aed
130,42 egp

د.إ1,000 AED = E£13,04 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Ai Cập
1 AED13.04180 EGP
5 AED65.20900 EGP
10 AED130.41800 EGP
20 AED260.83600 EGP
50 AED652.09000 EGP
100 AED1,304.18000 EGP
250 AED3,260.45000 EGP
500 AED6,520.90000 EGP
1000 AED13,041.80000 EGP
2000 AED26,083.60000 EGP
5000 AED65,209.00000 EGP
10000 AED130,418.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 EGP0.07668 AED
5 EGP0.38338 AED
10 EGP0.76677 AED
20 EGP1.53353 AED
50 EGP3.83384 AED
100 EGP7.66767 AED
250 EGP19.16918 AED
500 EGP38.33835 AED
1000 EGP76.67670 AED
2000 EGP153.35340 AED
5000 EGP383.38350 AED
10000 EGP766.76700 AED