1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Real Brazil
Đổi tiền AED sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Real Brazil
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Real Brazil | |
---|---|
1 AED | 1.41446 BRL |
5 AED | 7.07230 BRL |
10 AED | 14.14460 BRL |
20 AED | 28.28920 BRL |
50 AED | 70.72300 BRL |
100 AED | 141.44600 BRL |
250 AED | 353.61500 BRL |
500 AED | 707.23000 BRL |
1000 AED | 1,414.46000 BRL |
2000 AED | 2,828.92000 BRL |
5000 AED | 7,072.30000 BRL |
10000 AED | 14,144.60000 BRL |
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 BRL | 0.70698 AED |
5 BRL | 3.53492 AED |
10 BRL | 7.06984 AED |
20 BRL | 14.13968 AED |
50 BRL | 35.34920 AED |
100 BRL | 70.69840 AED |
250 BRL | 176.74600 AED |
500 BRL | 353.49200 AED |
1000 BRL | 706.98400 AED |
2000 BRL | 1,413.96800 AED |
5000 BRL | 3,534.92000 AED |
10000 BRL | 7,069.84000 AED |