Zloty Ba Lan sang Peso Chile

Đổi tiền PLN sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
233.282 clp

zł1,000 PLN = $233,3 CLP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Chile
1 PLN233.28200 CLP
5 PLN1,166.41000 CLP
10 PLN2,332.82000 CLP
20 PLN4,665.64000 CLP
50 PLN11,664.10000 CLP
100 PLN23,328.20000 CLP
250 PLN58,320.50000 CLP
500 PLN116,641.00000 CLP
1000 PLN233,282.00000 CLP
2000 PLN466,564.00000 CLP
5000 PLN1,166,410.00000 CLP
10000 PLN2,332,820.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Zloty Ba Lan
1 CLP0.00429 PLN
5 CLP0.02143 PLN
10 CLP0.04287 PLN
20 CLP0.08573 PLN
50 CLP0.21433 PLN
100 CLP0.42867 PLN
250 CLP1.07167 PLN
500 CLP2.14333 PLN
1000 CLP4.28666 PLN
2000 CLP8.57332 PLN
5000 CLP21.43330 PLN
10000 CLP42.86660 PLN