Đổi tiền PLN sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

Zloty Ba Lan sang Koruna Czech

1.000 pln
5.797,76 czk

zł1,000 PLN = Kč5,798 CZK

Mid-market exchange rate at 04:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Koruna Cộng hòa Séc
1 PLN5.79776 CZK
5 PLN28.98880 CZK
10 PLN57.97760 CZK
20 PLN115.95520 CZK
50 PLN289.88800 CZK
100 PLN579.77600 CZK
250 PLN1,449.44000 CZK
500 PLN2,898.88000 CZK
1000 PLN5,797.76000 CZK
2000 PLN11,595.52000 CZK
5000 PLN28,988.80000 CZK
10000 PLN57,977.60000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Zloty Ba Lan
1 CZK0.17248 PLN
5 CZK0.86240 PLN
10 CZK1.72480 PLN
20 CZK3.44960 PLN
50 CZK8.62400 PLN
100 CZK17.24800 PLN
250 CZK43.12000 PLN
500 CZK86.24000 PLN
1000 CZK172.48000 PLN
2000 CZK344.96000 PLN
5000 CZK862.40000 PLN
10000 CZK1,724.80000 PLN