Đổi tiền MXN sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

Peso Mexico sang Tala Samoa

1.000 mxn
148,64 wst

Mex$1,000 MXN = WS$0,1486 WST

Mid-market exchange rate at 06:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tala Samoa
1 MXN0.14864 WST
5 MXN0.74319 WST
10 MXN1.48637 WST
20 MXN2.97274 WST
50 MXN7.43185 WST
100 MXN14.86370 WST
250 MXN37.15925 WST
500 MXN74.31850 WST
1000 MXN148.63700 WST
2000 MXN297.27400 WST
5000 MXN743.18500 WST
10000 MXN1,486.37000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Mexico
1 WST6.72780 MXN
5 WST33.63900 MXN
10 WST67.27800 MXN
20 WST134.55600 MXN
50 WST336.39000 MXN
100 WST672.78000 MXN
250 WST1,681.95000 MXN
500 WST3,363.90000 MXN
1000 WST6,727.80000 MXN
2000 WST13,455.60000 MXN
5000 WST33,639.00000 MXN
10000 WST67,278.00000 MXN