Peso Mexico sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền MXN sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
1.752,60 twd

Mex$1,000 MXN = NT$1,753 TWD

Mid-market exchange rate at 00:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MXN1.75260 TWD
5 MXN8.76300 TWD
10 MXN17.52600 TWD
20 MXN35.05200 TWD
50 MXN87.63000 TWD
100 MXN175.26000 TWD
250 MXN438.15000 TWD
500 MXN876.30000 TWD
1000 MXN1,752.60000 TWD
2000 MXN3,505.20000 TWD
5000 MXN8,763.00000 TWD
10000 MXN17,526.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Mexico
1 TWD0.57058 MXN
5 TWD2.85290 MXN
10 TWD5.70580 MXN
20 TWD11.41160 MXN
50 TWD28.52900 MXN
100 TWD57.05800 MXN
250 TWD142.64500 MXN
500 TWD285.29000 MXN
1000 TWD570.58000 MXN
2000 TWD1,141.16000 MXN
5000 TWD2,852.90000 MXN
10000 TWD5,705.80000 MXN