Peso Mexico sang Rúp Nga

Đổi tiền MXN sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
4.835,87 rub

Mex$1,000 MXN = руб4,836 RUB

Mid-market exchange rate at 06:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rúp Nga
1 MXN4.83587 RUB
5 MXN24.17935 RUB
10 MXN48.35870 RUB
20 MXN96.71740 RUB
50 MXN241.79350 RUB
100 MXN483.58700 RUB
250 MXN1,208.96750 RUB
500 MXN2,417.93500 RUB
1000 MXN4,835.87000 RUB
2000 MXN9,671.74000 RUB
5000 MXN24,179.35000 RUB
10000 MXN48,358.70000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Mexico
1 RUB0.20679 MXN
5 RUB1.03394 MXN
10 RUB2.06788 MXN
20 RUB4.13576 MXN
50 RUB10.33940 MXN
100 RUB20.67880 MXN
250 RUB51.69700 MXN
500 RUB103.39400 MXN
1000 RUB206.78800 MXN
2000 RUB413.57600 MXN
5000 RUB1,033.94000 MXN
10000 RUB2,067.88000 MXN