Peso Mexico sang Dinar Serbia

Đổi tiền MXN sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
5.936,22 rsd

Mex$1,000 MXN = РСД5,936 RSD

Mid-market exchange rate at 19:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Dinar Serbia
1 MXN5.93622 RSD
5 MXN29.68110 RSD
10 MXN59.36220 RSD
20 MXN118.72440 RSD
50 MXN296.81100 RSD
100 MXN593.62200 RSD
250 MXN1,484.05500 RSD
500 MXN2,968.11000 RSD
1000 MXN5,936.22000 RSD
2000 MXN11,872.44000 RSD
5000 MXN29,681.10000 RSD
10000 MXN59,362.20000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Peso Mexico
1 RSD0.16846 MXN
5 RSD0.84229 MXN
10 RSD1.68457 MXN
20 RSD3.36914 MXN
50 RSD8.42285 MXN
100 RSD16.84570 MXN
250 RSD42.11425 MXN
500 RSD84.22850 MXN
1000 RSD168.45700 MXN
2000 RSD336.91400 MXN
5000 RSD842.28500 MXN
10000 RSD1,684.57000 MXN