Peso Mexico sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MXN sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
2.583,06 mur

Mex$1,000 MXN = ₨2,583 MUR

Mid-market exchange rate at 07:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Mauritia
1 MXN2.58306 MUR
5 MXN12.91530 MUR
10 MXN25.83060 MUR
20 MXN51.66120 MUR
50 MXN129.15300 MUR
100 MXN258.30600 MUR
250 MXN645.76500 MUR
500 MXN1,291.53000 MUR
1000 MXN2,583.06000 MUR
2000 MXN5,166.12000 MUR
5000 MXN12,915.30000 MUR
10000 MXN25,830.60000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Peso Mexico
1 MUR0.38714 MXN
5 MUR1.93569 MXN
10 MUR3.87137 MXN
20 MUR7.74274 MXN
50 MUR19.35685 MXN
100 MUR38.71370 MXN
250 MUR96.78425 MXN
500 MUR193.56850 MXN
1000 MUR387.13700 MXN
2000 MUR774.27400 MXN
5000 MUR1,935.68500 MXN
10000 MUR3,871.37000 MXN