Peso Mexico sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền MXN sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
2.130,43 mru

Mex$1,000 MXN = UM2,130 MRU

Mid-market exchange rate at 01:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Ouguiya Mauritanie
1 MXN2.13043 MRU
5 MXN10.65215 MRU
10 MXN21.30430 MRU
20 MXN42.60860 MRU
50 MXN106.52150 MRU
100 MXN213.04300 MRU
250 MXN532.60750 MRU
500 MXN1,065.21500 MRU
1000 MXN2,130.43000 MRU
2000 MXN4,260.86000 MRU
5000 MXN10,652.15000 MRU
10000 MXN21,304.30000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Peso Mexico
1 MRU0.46939 MXN
5 MRU2.34694 MXN
10 MRU4.69388 MXN
20 MRU9.38776 MXN
50 MRU23.46940 MXN
100 MRU46.93880 MXN
250 MRU117.34700 MXN
500 MRU234.69400 MXN
1000 MRU469.38800 MXN
2000 MRU938.77600 MXN
5000 MRU2,346.94000 MXN
10000 MRU4,693.88000 MXN