Peso Mexico sang Denar Macedonia

Đổi tiền MXN sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
3.123,50 mkd

Mex$1,000 MXN = ден3,124 MKD

Mid-market exchange rate at 13:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Denar Macedonia
1 MXN3.12350 MKD
5 MXN15.61750 MKD
10 MXN31.23500 MKD
20 MXN62.47000 MKD
50 MXN156.17500 MKD
100 MXN312.35000 MKD
250 MXN780.87500 MKD
500 MXN1,561.75000 MKD
1000 MXN3,123.50000 MKD
2000 MXN6,247.00000 MKD
5000 MXN15,617.50000 MKD
10000 MXN31,235.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Peso Mexico
1 MKD0.32015 MXN
5 MKD1.60077 MXN
10 MKD3.20153 MXN
20 MKD6.40306 MXN
50 MKD16.00765 MXN
100 MKD32.01530 MXN
250 MKD80.03825 MXN
500 MKD160.07650 MXN
1000 MKD320.15300 MXN
2000 MKD640.30600 MXN
5000 MKD1,600.76500 MXN
10000 MKD3,201.53000 MXN