Peso Mexico sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền MXN sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
44,69 kyd

Mex$1,000 MXN = $0,04469 KYD

Mid-market exchange rate at 12:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Quần đảo Cayman
1 MXN0.04469 KYD
5 MXN0.22343 KYD
10 MXN0.44685 KYD
20 MXN0.89370 KYD
50 MXN2.23426 KYD
100 MXN4.46852 KYD
250 MXN11.17130 KYD
500 MXN22.34260 KYD
1000 MXN44.68520 KYD
2000 MXN89.37040 KYD
5000 MXN223.42600 KYD
10000 MXN446.85200 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Peso Mexico
1 KYD22.37880 MXN
5 KYD111.89400 MXN
10 KYD223.78800 MXN
20 KYD447.57600 MXN
50 KYD1,118.94000 MXN
100 KYD2,237.88000 MXN
250 KYD5,594.70000 MXN
500 KYD11,189.40000 MXN
1000 KYD22,378.80000 MXN
2000 KYD44,757.60000 MXN
5000 KYD111,894.00000 MXN
10000 KYD223,788.00000 MXN