Peso Mexico sang Shilling Kenya

Đổi tiền MXN sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
7.040 kes

Mex$1,000 MXN = Ksh7,040 KES

Mid-market exchange rate at 05:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Shilling Kenya
1 MXN7.03953 KES
5 MXN35.19765 KES
10 MXN70.39530 KES
20 MXN140.79060 KES
50 MXN351.97650 KES
100 MXN703.95300 KES
250 MXN1,759.88250 KES
500 MXN3,519.76500 KES
1000 MXN7,039.53000 KES
2000 MXN14,079.06000 KES
5000 MXN35,197.65000 KES
10000 MXN70,395.30000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Mexico
1 KES0.14206 MXN
5 KES0.71028 MXN
10 KES1.42055 MXN
20 KES2.84110 MXN
50 KES7.10275 MXN
100 KES14.20550 MXN
250 KES35.51375 MXN
500 KES71.02750 MXN
1000 KES142.05500 MXN
2000 KES284.11000 MXN
5000 KES710.27500 MXN
10000 KES1,420.55000 MXN