Đổi tiền MXN sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

Peso Mexico sang Kuna Croatia

1.000 mxn
384,09 hrk

Mex$1,000 MXN = kn0,3841 HRK

Mid-market exchange rate at 20:12
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Kuna Croatia
1 MXN0.38409 HRK
5 MXN1.92045 HRK
10 MXN3.84090 HRK
20 MXN7.68180 HRK
50 MXN19.20450 HRK
100 MXN38.40900 HRK
250 MXN96.02250 HRK
500 MXN192.04500 HRK
1000 MXN384.09000 HRK
2000 MXN768.18000 HRK
5000 MXN1,920.45000 HRK
10000 MXN3,840.90000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Peso Mexico
1 HRK2.60356 MXN
5 HRK13.01780 MXN
10 HRK26.03560 MXN
20 HRK52.07120 MXN
50 HRK130.17800 MXN
100 HRK260.35600 MXN
250 HRK650.89000 MXN
500 HRK1,301.78000 MXN
1000 HRK2,603.56000 MXN
2000 HRK5,207.12000 MXN
5000 HRK13,017.80000 MXN
10000 HRK26,035.60000 MXN