Peso Mexico sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MXN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
2.594,26 egp

Mex$1,000 MXN = E£2,594 EGP

Mid-market exchange rate at 05:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Bảng Ai Cập
1 MXN2.59426 EGP
5 MXN12.97130 EGP
10 MXN25.94260 EGP
20 MXN51.88520 EGP
50 MXN129.71300 EGP
100 MXN259.42600 EGP
250 MXN648.56500 EGP
500 MXN1,297.13000 EGP
1000 MXN2,594.26000 EGP
2000 MXN5,188.52000 EGP
5000 MXN12,971.30000 EGP
10000 MXN25,942.60000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Peso Mexico
1 EGP0.38547 MXN
5 EGP1.92734 MXN
10 EGP3.85467 MXN
20 EGP7.70934 MXN
50 EGP19.27335 MXN
100 EGP38.54670 MXN
250 EGP96.36675 MXN
500 EGP192.73350 MXN
1000 EGP385.46700 MXN
2000 EGP770.93400 MXN
5000 EGP1,927.33500 MXN
10000 EGP3,854.67000 MXN