Peso Mexico sang Lev Bungari

Đổi tiền MXN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
99,28 bgn

Mex$1,000 MXN = лв0,09928 BGN

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lev Bungari
1 MXN0.09928 BGN
5 MXN0.49642 BGN
10 MXN0.99285 BGN
20 MXN1.98570 BGN
50 MXN4.96424 BGN
100 MXN9.92848 BGN
250 MXN24.82120 BGN
500 MXN49.64240 BGN
1000 MXN99.28480 BGN
2000 MXN198.56960 BGN
5000 MXN496.42400 BGN
10000 MXN992.84800 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Peso Mexico
1 BGN10.07200 MXN
5 BGN50.36000 MXN
10 BGN100.72000 MXN
20 BGN201.44000 MXN
50 BGN503.60000 MXN
100 BGN1,007.20000 MXN
250 BGN2,518.00000 MXN
500 BGN5,036.00000 MXN
1000 BGN10,072.00000 MXN
2000 BGN20,144.00000 MXN
5000 BGN50,360.00000 MXN
10000 BGN100,720.00000 MXN