Peso Mexico sang Florin Aruba

Đổi tiền MXN sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
96,68 awg

Mex$1,000 MXN = ƒ0,09668 AWG

Mid-market exchange rate at 23:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Florin Aruba
1 MXN0.09668 AWG
5 MXN0.48339 AWG
10 MXN0.96679 AWG
20 MXN1.93358 AWG
50 MXN4.83395 AWG
100 MXN9.66789 AWG
250 MXN24.16973 AWG
500 MXN48.33945 AWG
1000 MXN96.67890 AWG
2000 MXN193.35780 AWG
5000 MXN483.39450 AWG
10000 MXN966.78900 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Peso Mexico
1 AWG10.34350 MXN
5 AWG51.71750 MXN
10 AWG103.43500 MXN
20 AWG206.87000 MXN
50 AWG517.17500 MXN
100 AWG1,034.35000 MXN
250 AWG2,585.87500 MXN
500 AWG5,171.75000 MXN
1000 AWG10,343.50000 MXN
2000 AWG20,687.00000 MXN
5000 AWG51,717.50000 MXN
10000 AWG103,435.00000 MXN