Peso Mexico sang Lek Albania

Đổi tiền MXN sang ALL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
5.072,36 all

Mex$1,000 MXN = Lek5,072 ALL

Mid-market exchange rate at 04:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Lek Albania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ALL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang ALL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lek Albania
1 MXN5.07236 ALL
5 MXN25.36180 ALL
10 MXN50.72360 ALL
20 MXN101.44720 ALL
50 MXN253.61800 ALL
100 MXN507.23600 ALL
250 MXN1,268.09000 ALL
500 MXN2,536.18000 ALL
1000 MXN5,072.36000 ALL
2000 MXN10,144.72000 ALL
5000 MXN25,361.80000 ALL
10000 MXN50,723.60000 ALL
Tỷ giá chuyển đổi Lek Albania / Peso Mexico
1 ALL0.19715 MXN
5 ALL0.98573 MXN
10 ALL1.97147 MXN
20 ALL3.94294 MXN
50 ALL9.85735 MXN
100 ALL19.71470 MXN
250 ALL49.28675 MXN
500 ALL98.57350 MXN
1000 ALL197.14700 MXN
2000 ALL394.29400 MXN
5000 ALL985.73500 MXN
10000 ALL1,971.47000 MXN