Yên Nhật sang Loti Lesotho

Đổi tiền JPY sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
1.194,60 lsl

¥1,000 JPY = L0,1195 LSL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Loti Lesotho
100 JPY11.94600 LSL
1000 JPY119.46000 LSL
1500 JPY179.19000 LSL
2000 JPY238.92000 LSL
3000 JPY358.38000 LSL
5000 JPY597.30000 LSL
5400 JPY645.08400 LSL
10000 JPY1,194.60000 LSL
15000 JPY1,791.90000 LSL
20000 JPY2,389.20000 LSL
25000 JPY2,986.50000 LSL
30000 JPY3,583.80000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Yên Nhật
1 LSL8.37098 JPY
5 LSL41.85490 JPY
10 LSL83.70980 JPY
20 LSL167.41960 JPY
50 LSL418.54900 JPY
100 LSL837.09800 JPY
250 LSL2,092.74500 JPY
500 LSL4,185.49000 JPY
1000 LSL8,370.98000 JPY
2000 LSL16,741.96000 JPY
5000 LSL41,854.90000 JPY
10000 LSL83,709.80000 JPY