Rupee Ấn Độ sang Som Kyrgystan

Đổi tiền INR sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 inr
10441.30 kgs

₹1.000 INR = Лв1.044 KGS

Mid-market exchange rate at 06:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Som Kyrgystan
1 INR1.04413 KGS
5 INR5.22065 KGS
10 INR10.44130 KGS
20 INR20.88260 KGS
50 INR52.20650 KGS
100 INR104.41300 KGS
250 INR261.03250 KGS
300 INR313.23900 KGS
500 INR522.06500 KGS
600 INR626.47800 KGS
1000 INR1044.13000 KGS
2000 INR2088.26000 KGS
5000 INR5220.65000 KGS
10000 INR10441.30000 KGS
25000 INR26103.25000 KGS
50000 INR52206.50000 KGS
100000 INR104413.00000 KGS
1000000 INR1044130.00000 KGS
1000000000 INR1044130000.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Rupee Ấn Độ
1 KGS0.95774 INR
5 KGS4.78869 INR
10 KGS9.57738 INR
20 KGS19.15476 INR
50 KGS47.88690 INR
100 KGS95.77380 INR
250 KGS239.43450 INR
500 KGS478.86900 INR
1000 KGS957.73800 INR
2000 KGS1915.47600 INR
5000 KGS4788.69000 INR
10000 KGS9577.38000 INR