10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền INR sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
1.950.000 idr

₹1,000 INR = Rp195,0 IDR

Mid-market exchange rate at 05:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupiah Indonesia
1 INR195.00000 IDR
5 INR975.00000 IDR
10 INR1,950.00000 IDR
20 INR3,900.00000 IDR
50 INR9,750.00000 IDR
100 INR19,500.00000 IDR
250 INR48,750.00000 IDR
300 INR58,500.00000 IDR
500 INR97,500.00000 IDR
600 INR117,000.00000 IDR
1000 INR195,000.00000 IDR
2000 INR390,000.00000 IDR
5000 INR975,000.00000 IDR
10000 INR1,950,000.00000 IDR
25000 INR4,875,000.00000 IDR
50000 INR9,750,000.00000 IDR
100000 INR19,500,000.00000 IDR
1000000 INR195,000,000.00000 IDR
1000000000 INR195,000,000,000.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Rupee Ấn Độ
1 IDR0.00513 INR
5 IDR0.02564 INR
10 IDR0.05128 INR
20 IDR0.10256 INR
50 IDR0.25641 INR
100 IDR0.51282 INR
250 IDR1.28205 INR
500 IDR2.56410 INR
1000 IDR5.12820 INR
2000 IDR10.25640 INR
5000 IDR25.64100 INR
10000 IDR51.28200 INR