Rupee Ấn Độ sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền INR sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
217,80 bam

₹1,000 INR = KM0,02178 BAM

Mid-market exchange rate at 18:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
1 INR0.02178 BAM
5 INR0.10890 BAM
10 INR0.21780 BAM
20 INR0.43560 BAM
50 INR1.08901 BAM
100 INR2.17801 BAM
250 INR5.44503 BAM
300 INR6.53403 BAM
500 INR10.89005 BAM
600 INR13.06806 BAM
1000 INR21.78010 BAM
2000 INR43.56020 BAM
5000 INR108.90050 BAM
10000 INR217.80100 BAM
25000 INR544.50250 BAM
50000 INR1,089.00500 BAM
100000 INR2,178.01000 BAM
1000000 INR21,780.10000 BAM
1000000000 INR21,780,100.00000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Rupee Ấn Độ
1 BAM45.91350 INR
5 BAM229.56750 INR
10 BAM459.13500 INR
20 BAM918.27000 INR
50 BAM2,295.67500 INR
100 BAM4,591.35000 INR
250 BAM11,478.37500 INR
500 BAM22,956.75000 INR
1000 BAM45,913.50000 INR
2000 BAM91,827.00000 INR
5000 BAM229,567.50000 INR
10000 BAM459,135.00000 INR