100 Đô-la Úc sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền AUD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 aud
520,26 hkd

A$1,000 AUD = $5,203 HKD

Mid-market exchange rate at 21:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Đô-la Hồng Kông
1 AUD5.20255 HKD
5 AUD26.01275 HKD
10 AUD52.02550 HKD
20 AUD104.05100 HKD
50 AUD260.12750 HKD
100 AUD520.25500 HKD
250 AUD1,300.63750 HKD
500 AUD2,601.27500 HKD
1000 AUD5,202.55000 HKD
2000 AUD10,405.10000 HKD
5000 AUD26,012.75000 HKD
10000 AUD52,025.50000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Úc
100 HKD19.22130 AUD
200 HKD38.44260 AUD
300 HKD57.66390 AUD
500 HKD96.10650 AUD
1000 HKD192.21300 AUD
2000 HKD384.42600 AUD
2500 HKD480.53250 AUD
3000 HKD576.63900 AUD
4000 HKD768.85200 AUD
5000 HKD961.06500 AUD
10000 HKD1,922.13000 AUD
20000 HKD3,844.26000 AUD