5 Rand Nam Phi sang Shekel mới Israel

Đổi tiền ZAR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 zar
1,01 ils

R1,000 ZAR = ₪0,2022 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Shekel mới Israel
1 ZAR0.20216 ILS
5 ZAR1.01078 ILS
10 ZAR2.02155 ILS
20 ZAR4.04310 ILS
50 ZAR10.10775 ILS
100 ZAR20.21550 ILS
250 ZAR50.53875 ILS
500 ZAR101.07750 ILS
1000 ZAR202.15500 ILS
2000 ZAR404.31000 ILS
5000 ZAR1,010.77500 ILS
10000 ZAR2,021.55000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rand Nam Phi
1 ILS4.94671 ZAR
5 ILS24.73355 ZAR
10 ILS49.46710 ZAR
20 ILS98.93420 ZAR
50 ILS247.33550 ZAR
100 ILS494.67100 ZAR
250 ILS1,236.67750 ZAR
500 ILS2,473.35500 ZAR
1000 ILS4,946.71000 ZAR
2000 ILS9,893.42000 ZAR
5000 ILS24,733.55000 ZAR
10000 ILS49,467.10000 ZAR