Rand Nam Phi sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền ZAR sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 zar
366,94 bob

R1,000 ZAR = Bs0,3669 BOB

Mid-market exchange rate at 17:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Boliviano Bolivia
1 ZAR0.36694 BOB
5 ZAR1.83468 BOB
10 ZAR3.66935 BOB
20 ZAR7.33870 BOB
50 ZAR18.34675 BOB
100 ZAR36.69350 BOB
250 ZAR91.73375 BOB
500 ZAR183.46750 BOB
1000 ZAR366.93500 BOB
2000 ZAR733.87000 BOB
5000 ZAR1,834.67500 BOB
10000 ZAR3,669.35000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rand Nam Phi
1 BOB2.72528 ZAR
5 BOB13.62640 ZAR
10 BOB27.25280 ZAR
20 BOB54.50560 ZAR
50 BOB136.26400 ZAR
100 BOB272.52800 ZAR
250 BOB681.32000 ZAR
500 BOB1,362.64000 ZAR
1000 BOB2,725.28000 ZAR
2000 BOB5,450.56000 ZAR
5000 BOB13,626.40000 ZAR
10000 BOB27,252.80000 ZAR