1 currency-names.YER sang Đô-la Úc

Đổi tiền YER sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 yer
0,01 aud

﷼1,000 YER = A$0,006116 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Đô-la Úc
1 YER0.00612 AUD
5 YER0.03058 AUD
10 YER0.06116 AUD
20 YER0.12233 AUD
50 YER0.30582 AUD
100 YER0.61163 AUD
250 YER1.52908 AUD
500 YER3.05816 AUD
1000 YER6.11632 AUD
2000 YER12.23264 AUD
5000 YER30.58160 AUD
10000 YER61.16320 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rial Yemen
1 AUD163.49700 YER
5 AUD817.48500 YER
10 AUD1,634.97000 YER
20 AUD3,269.94000 YER
50 AUD8,174.85000 YER
100 AUD16,349.70000 YER
250 AUD40,874.25000 YER
500 AUD81,748.50000 YER
1000 AUD163,497.00000 YER
2000 AUD326,994.00000 YER
5000 AUD817,485.00000 YER
10000 AUD1,634,970.00000 YER