Franc CFP sang currency-names.LYD

Đổi tiền XPF sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
43,60 lyd

₣1,000 XPF = د .0,04360 LYD

Mid-market exchange rate at 16:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Libya
1 XPF0.04360 LYD
5 XPF0.21801 LYD
10 XPF0.43601 LYD
20 XPF0.87203 LYD
50 XPF2.18007 LYD
100 XPF4.36013 LYD
250 XPF10.90033 LYD
500 XPF21.80065 LYD
1000 XPF43.60130 LYD
2000 XPF87.20260 LYD
5000 XPF218.00650 LYD
10000 XPF436.01300 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Franc CFP
1 LYD22.93510 XPF
5 LYD114.67550 XPF
10 LYD229.35100 XPF
20 LYD458.70200 XPF
50 LYD1,146.75500 XPF
100 LYD2,293.51000 XPF
250 LYD5,733.77500 XPF
500 LYD11,467.55000 XPF
1000 LYD22,935.10000 XPF
2000 LYD45,870.20000 XPF
5000 LYD114,675.50000 XPF
10000 LYD229,351.00000 XPF