10 Franc CFA Tây Phi sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền XOF sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 xof
0,06 tmt

CFA1,000 XOF = T0,005734 TMT

Mid-market exchange rate at 11:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Manat Turkmenistan
1 XOF0.00573 TMT
5 XOF0.02867 TMT
10 XOF0.05734 TMT
20 XOF0.11468 TMT
50 XOF0.28669 TMT
100 XOF0.57339 TMT
250 XOF1.43347 TMT
500 XOF2.86694 TMT
1000 XOF5.73387 TMT
2000 XOF11.46774 TMT
5000 XOF28.66935 TMT
10000 XOF57.33870 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Franc CFA Tây Phi
1 TMT174.40200 XOF
5 TMT872.01000 XOF
10 TMT1,744.02000 XOF
20 TMT3,488.04000 XOF
50 TMT8,720.10000 XOF
100 TMT17,440.20000 XOF
250 TMT43,600.50000 XOF
500 TMT87,201.00000 XOF
1000 TMT174,402.00000 XOF
2000 TMT348,804.00000 XOF
5000 TMT872,010.00000 XOF
10000 TMT1,744,020.00000 XOF