10 nghìn Franc CFA Tây Phi sang Franc Rwanda

Đổi tiền XOF sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xof
21.308 rwf

CFA1,000 XOF = R₣2,131 RWF

Mid-market exchange rate at 12:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc Rwanda
1 XOF2.13080 RWF
5 XOF10.65400 RWF
10 XOF21.30800 RWF
20 XOF42.61600 RWF
50 XOF106.54000 RWF
100 XOF213.08000 RWF
250 XOF532.70000 RWF
500 XOF1,065.40000 RWF
1000 XOF2,130.80000 RWF
2000 XOF4,261.60000 RWF
5000 XOF10,654.00000 RWF
10000 XOF21,308.00000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Franc CFA Tây Phi
1 RWF0.46931 XOF
5 RWF2.34654 XOF
10 RWF4.69308 XOF
20 RWF9.38616 XOF
50 RWF23.46540 XOF
100 RWF46.93080 XOF
250 RWF117.32700 XOF
500 RWF234.65400 XOF
1000 RWF469.30800 XOF
2000 RWF938.61600 XOF
5000 RWF2,346.54000 XOF
10000 RWF4,693.08000 XOF