Franc CFA Tây Phi sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền XOF sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
5.500,41 mnt

CFA1,000 XOF = ₮5,500 MNT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Tugrik Mông Cổ
1 XOF5.50041 MNT
5 XOF27.50205 MNT
10 XOF55.00410 MNT
20 XOF110.00820 MNT
50 XOF275.02050 MNT
100 XOF550.04100 MNT
250 XOF1,375.10250 MNT
500 XOF2,750.20500 MNT
1000 XOF5,500.41000 MNT
2000 XOF11,000.82000 MNT
5000 XOF27,502.05000 MNT
10000 XOF55,004.10000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Franc CFA Tây Phi
1 MNT0.18181 XOF
5 MNT0.90903 XOF
10 MNT1.81805 XOF
20 MNT3.63610 XOF
50 MNT9.09025 XOF
100 MNT18.18050 XOF
250 MNT45.45125 XOF
500 MNT90.90250 XOF
1000 MNT181.80500 XOF
2000 MNT363.61000 XOF
5000 MNT909.02500 XOF
10000 MNT1,818.05000 XOF