50 Franc CFA Tây Phi sang currency-names.LYD

Đổi tiền XOF sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xof
0,40 lyd

CFA1,000 XOF = د .0,007992 LYD

Mid-market exchange rate at 18:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Dinar Libya
1 XOF0.00799 LYD
5 XOF0.03996 LYD
10 XOF0.07992 LYD
20 XOF0.15985 LYD
50 XOF0.39962 LYD
100 XOF0.79924 LYD
250 XOF1.99809 LYD
500 XOF3.99619 LYD
1000 XOF7.99237 LYD
2000 XOF15.98474 LYD
5000 XOF39.96185 LYD
10000 XOF79.92370 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Franc CFA Tây Phi
1 LYD125.11900 XOF
5 LYD625.59500 XOF
10 LYD1,251.19000 XOF
20 LYD2,502.38000 XOF
50 LYD6,255.95000 XOF
100 LYD12,511.90000 XOF
250 LYD31,279.75000 XOF
500 LYD62,559.50000 XOF
1000 LYD125,119.00000 XOF
2000 LYD250,238.00000 XOF
5000 LYD625,595.00000 XOF
10000 LYD1,251,190.00000 XOF