Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Guyana

Đổi tiền XOF sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
340,53 gyd

CFA1,000 XOF = GY$0,3405 GYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Guyana
1 XOF0.34053 GYD
5 XOF1.70265 GYD
10 XOF3.40531 GYD
20 XOF6.81062 GYD
50 XOF17.02655 GYD
100 XOF34.05310 GYD
250 XOF85.13275 GYD
500 XOF170.26550 GYD
1000 XOF340.53100 GYD
2000 XOF681.06200 GYD
5000 XOF1,702.65500 GYD
10000 XOF3,405.31000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Franc CFA Tây Phi
1 GYD2.93659 XOF
5 GYD14.68295 XOF
10 GYD29.36590 XOF
20 GYD58.73180 XOF
50 GYD146.82950 XOF
100 GYD293.65900 XOF
250 GYD734.14750 XOF
500 GYD1,468.29500 XOF
1000 GYD2,936.59000 XOF
2000 GYD5,873.18000 XOF
5000 GYD14,682.95000 XOF
10000 GYD29,365.90000 XOF