Franc CFA Tây Phi sang Lari Gruzia

Đổi tiền XOF sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
4,39 gel

CFA1,000 XOF = ₾0,004387 GEL

Mid-market exchange rate at 11:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Lari Gruzia
1 XOF0.00439 GEL
5 XOF0.02193 GEL
10 XOF0.04387 GEL
20 XOF0.08773 GEL
50 XOF0.21933 GEL
100 XOF0.43866 GEL
250 XOF1.09665 GEL
500 XOF2.19331 GEL
1000 XOF4.38661 GEL
2000 XOF8.77322 GEL
5000 XOF21.93305 GEL
10000 XOF43.86610 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc CFA Tây Phi
1 GEL227.96600 XOF
5 GEL1,139.83000 XOF
10 GEL2,279.66000 XOF
20 GEL4,559.32000 XOF
50 GEL11,398.30000 XOF
100 GEL22,796.60000 XOF
250 GEL56,991.50000 XOF
500 GEL113,983.00000 XOF
1000 GEL227,966.00000 XOF
2000 GEL455,932.00000 XOF
5000 GEL1,139,830.00000 XOF
10000 GEL2,279,660.00000 XOF