1 Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Bahamas

Đổi tiền XOF sang BSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xof
0,00 bsd

CFA1,000 XOF = B$0,001645 BSD

Mid-market exchange rate at 22:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Bahamas

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang BSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Bahamas
1 XOF0.00164 BSD
5 XOF0.00822 BSD
10 XOF0.01645 BSD
20 XOF0.03290 BSD
50 XOF0.08225 BSD
100 XOF0.16449 BSD
250 XOF0.41123 BSD
500 XOF0.82247 BSD
1000 XOF1.64493 BSD
2000 XOF3.28986 BSD
5000 XOF8.22465 BSD
10000 XOF16.44930 BSD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bahamas / Franc CFA Tây Phi
1 BSD607.92800 XOF
5 BSD3,039.64000 XOF
10 BSD6,079.28000 XOF
20 BSD12,158.56000 XOF
50 BSD30,396.40000 XOF
100 BSD60,792.80000 XOF
250 BSD151,982.00000 XOF
500 BSD303,964.00000 XOF
1000 BSD607,928.00000 XOF
2000 BSD1,215,856.00000 XOF
5000 BSD3,039,640.00000 XOF
10000 BSD6,079,280.00000 XOF