10 nghìn Đô-la Đông Caribê sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền XCD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xcd
15.046,50 pln

$1,000 XCD = zł1,505 PLN

Mid-market exchange rate at 20:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Zloty Ba Lan
1 XCD1.50465 PLN
5 XCD7.52325 PLN
10 XCD15.04650 PLN
20 XCD30.09300 PLN
50 XCD75.23250 PLN
100 XCD150.46500 PLN
250 XCD376.16250 PLN
500 XCD752.32500 PLN
1000 XCD1,504.65000 PLN
2000 XCD3,009.30000 PLN
5000 XCD7,523.25000 PLN
10000 XCD15,046.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Đông Caribê
1 PLN0.66461 XCD
5 PLN3.32304 XCD
10 PLN6.64607 XCD
20 PLN13.29214 XCD
50 PLN33.23035 XCD
100 PLN66.46070 XCD
250 PLN166.15175 XCD
500 PLN332.30350 XCD
1000 PLN664.60700 XCD
2000 PLN1,329.21400 XCD
5000 PLN3,323.03500 XCD
10000 PLN6,646.07000 XCD