Đổi tiền XCD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

25.000 Đô-la Đông Caribê sang Yên Nhật

25.000 xcd
1.451.065 jpy

$1,000 XCD = ¥58,04 JPY

Mid-market exchange rate at 09:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Yên Nhật
1 XCD58.04260 JPY
5 XCD290.21300 JPY
10 XCD580.42600 JPY
20 XCD1,160.85200 JPY
50 XCD2,902.13000 JPY
100 XCD5,804.26000 JPY
250 XCD14,510.65000 JPY
500 XCD29,021.30000 JPY
1000 XCD58,042.60000 JPY
2000 XCD116,085.20000 JPY
5000 XCD290,213.00000 JPY
10000 XCD580,426.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Đông Caribê
100 JPY1.72287 XCD
1000 JPY17.22870 XCD
1500 JPY25.84305 XCD
2000 JPY34.45740 XCD
3000 JPY51.68610 XCD
5000 JPY86.14350 XCD
5400 JPY93.03498 XCD
10000 JPY172.28700 XCD
15000 JPY258.43050 XCD
20000 JPY344.57400 XCD
25000 JPY430.71750 XCD
30000 JPY516.86100 XCD