Đổi tiền XCD sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Đô-la Đông Caribê sang Bảng Jersey

50 xcd
14,58 jep

$1,000 XCD = £0,2916 JEP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Jersey
1 XCD0.29160 JEP
5 XCD1.45798 JEP
10 XCD2.91596 JEP
20 XCD5.83192 JEP
50 XCD14.57980 JEP
100 XCD29.15960 JEP
250 XCD72.89900 JEP
500 XCD145.79800 JEP
1000 XCD291.59600 JEP
2000 XCD583.19200 JEP
5000 XCD1,457.98000 JEP
10000 XCD2,915.96000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Đô-la Đông Caribê
1 JEP3.42940 XCD
5 JEP17.14700 XCD
10 JEP34.29400 XCD
20 JEP68.58800 XCD
50 JEP171.47000 XCD
100 JEP342.94000 XCD
250 JEP857.35000 XCD
500 JEP1,714.70000 XCD
1000 JEP3,429.40000 XCD
2000 JEP6,858.80000 XCD
5000 JEP17,147.00000 XCD
10000 JEP34,294.00000 XCD