Đổi tiền XCD sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Đô-la Đông Caribê sang Krona Iceland

5.000 xcd
253.990,50 isk

$1,000 XCD = kr50,80 ISK

Mid-market exchange rate at 17:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krona Iceland
1 XCD50.79810 ISK
5 XCD253.99050 ISK
10 XCD507.98100 ISK
20 XCD1,015.96200 ISK
50 XCD2,539.90500 ISK
100 XCD5,079.81000 ISK
250 XCD12,699.52500 ISK
500 XCD25,399.05000 ISK
1000 XCD50,798.10000 ISK
2000 XCD101,596.20000 ISK
5000 XCD253,990.50000 ISK
10000 XCD507,981.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đô-la Đông Caribê
1 ISK0.01969 XCD
5 ISK0.09843 XCD
10 ISK0.19686 XCD
20 ISK0.39372 XCD
50 ISK0.98429 XCD
100 ISK1.96858 XCD
250 ISK4.92145 XCD
500 ISK9.84290 XCD
1000 ISK19.68580 XCD
2000 ISK39.37160 XCD
5000 ISK98.42900 XCD
10000 ISK196.85800 XCD