10 Tala Samoa sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền WST sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 wst
2.231 xof

WS$1,000 WST = CFA223,1 XOF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Franc CFA Tây Phi
1 WST223.11300 XOF
5 WST1,115.56500 XOF
10 WST2,231.13000 XOF
20 WST4,462.26000 XOF
50 WST11,155.65000 XOF
100 WST22,311.30000 XOF
250 WST55,778.25000 XOF
500 WST111,556.50000 XOF
1000 WST223,113.00000 XOF
2000 WST446,226.00000 XOF
5000 WST1,115,565.00000 XOF
10000 WST2,231,130.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Tala Samoa
1 XOF0.00448 WST
5 XOF0.02241 WST
10 XOF0.04482 WST
20 XOF0.08964 WST
50 XOF0.22410 WST
100 XOF0.44820 WST
250 XOF1.12051 WST
500 XOF2.24102 WST
1000 XOF4.48203 WST
2000 XOF8.96406 WST
5000 XOF22.41015 WST
10000 XOF44.82030 WST